Đặc điểm nổi bật
DFH4250D | 24.000 KG | 309 PS
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
- Tải trọng cho phép:
- Tự trọng: 9000 kg - 10.700 kg
- Động cơ: dCi420-51
Đầu kéo 3 chân - KL420
Đặc điểm nổi bật
DFH4250D | 24.000 KG | 309 PS
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
- Tải trọng cho phép:
- Tự trọng: 9000 kg - 10.700 kg
- Động cơ: dCi420-51
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Cầu Láp |
Cầu Dầu |
Model |
DFH4250D |
|
Động cơ |
dCi420-51 |
|
Công suất động cơ (kw) |
309 |
|
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
|
Hộp số |
12 số tiến/ 2 số lùi |
|
Loại hộp số |
12JSDX220TA-B |
|
Trục cầu |
Cầu trước: 7 tấn. Cầu sau: DANA 10 tấn. |
|
Tỉ số truyền |
4.10 |
4.77 |
Cabin |
Cabin KL: Đầu cao 2 giường – Sàn phẳng |
|
Số chỗ ngồi |
02 |
|
Thể tích làm việc (cm3) |
11.120 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Tự trọng (kg) |
9.000 |
10.700 |
Tải trọng cho phép kéo theo (kg) |
39.805 |
38.170 |
Tổng tải trọng (kg) |
24.000 |
|
Kich thước bao (mm) |
6990 x 2500 x 3900 |
6990 x 2500 x 3980 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3350 + 1350 |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
Khung nhíp |
Trước 9 sau 10 xếp chữ V |
|
Thùng nhiên lieu |
600L, hợp kim nhôm. |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Vệt bánh xe trước sau (mm) |
2020/1860 |
|
Lốp xe |
12R22.5 |
12.00R20 |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh tang trống |
Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống. Phanh tay : Loc kê |