Đặc điểm nổi bật
DFH1340A1 | 34.000 KG | 268 PS
- Tổng tải trọng: 34.000 kg
- Tải trọng cho phép:
- Tự trọng: 10.400 kg - 10.500 kg
- Động cơ: Cummins ISL9.5-360E51A
Tải thùng 5 chân - KL360
Đặc điểm nổi bật
DFH1340A1 | 34.000 KG | 268 PS
- Tổng tải trọng: 34.000 kg
- Tải trọng cho phép:
- Tự trọng: 10.400 kg - 10.500 kg
- Động cơ: Cummins ISL9.5-360E51A
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại cabin |
Cabin Thấp |
Cabin Cao |
Model |
DFH1340A1 |
|
Động cơ |
Cummins ISL9.5-360E51A |
|
Công suất động cơ (kw) |
268 |
|
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
|
Hộp số |
12 số tiến/ 2 số lùi - 2 tầng nhanh chậm |
|
Loại hộp số |
12JSD160T-A |
|
Trục cầu |
Cầu trước: 2x7 tấn. Cầu sau: 2x10 tấn |
|
Tỉ số truyền |
4.44 |
|
Cabin |
Cabin 1 giường |
Cabin 2 giường |
Số chỗ ngồi |
02 |
|
Thể tích làm việc (cm3) |
9.460 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Tự trọng (kg) |
10.400 |
10.500 |
Tải trọng cho phép (kg) |
|
|
Tổng tải trọng (kg) |
34.000 |
|
Kich thước bao (mm) |
12000 x 2.500 x 3.200 |
12000 x 2.500 x 3.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1850+3800+1350+1350 |
|
Công thức bánh xe |
10x4 |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Vệt bánh xe trước sau (mm) |
2.040/1.860 |
Lốp xe |
12R22.5 -Bố thép 2 đồng tiền |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực |
Gương chỉnh điện |
Ghế hơi, làm mát ghế, điều chỉnh các hướng |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh tang trống |
Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống. Phanh tay : Loc kê Phanh đỗ: tác động lên bánh xe trục 4 và 5 Tự hãm |
|
Thùng mui |
Lắp cẩu |
Chuyên dụng |
Kích thước thùng |
9,7 m |
|
|
Tải trọng |
21,5 tấn |
|
|
Thông số trên có thể thay đổi do phụ thuộc vào các bên đóng thùng khác nhau |